• Tin tiêu điểm
Khoa học & Công nghệ › Khoa học XH & NV17/12/2025 16:25

Học song ngành: Khoản đầu tư xa xỉ hay chiến lược sinh tồn?

Trong khi các trường đại học nói về việc học song ngành như cơ hội để sinh viên phát triển kiến thức và kỹ năng theo hướng liên ngành, sinh viên lại thường lựa chọn học song ngành như một chiến lược ứng phó với tình trạng bất định của thị trường việc làm vốn đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.

Một xu hướng rõ ràng đang nổi lên trên toàn cầu: sinh viên tích lũy bằng cấp với tốc độ chưa từng có. Dưới áp lực của thị trường lao động chịu nhiều ảnh hưởng từ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, ngày càng có nhiều sinh viên theo đuổi song ngành (double majors, học hai ngành học chính tại cùng một trường đại học), song bằng (dual degrees, học hai ngành hoặc chương trình tại hai trường đại học khác nhau) và các văn bằng nhỏ (micro-credentials, bao gồm chứng chỉ, giấy xác nhận, chứng thực).
 
Báo cáo năm 2025 của Hechinger, tổ chức báo chí phi lợi nhuận chuyên đưa thông tin chuyên sâu về giáo dục, ghi nhận khoảng 12% sinh viên tốt nghiệp tại Mỹ trong năm học 2023-2024 đã hoàn thành nhiều hơn một văn bằng, cao gấp đôi so với một thập kỷ trước, phản ánh sự chuyển dịch từ xu hướng chuyên môn hóa sang đa dạng hóa bằng cấp.
 
Sinh viên coi đây không phải là một khoản đầu tư xa xỉ cho trí tuệ mà là chiến lược sinh tồn. Họ mô tả chuyên ngành thứ hai là “bảo hiểm” và giải thích việc có kỹ năng, kiến thức thuộc nhiều chuyên ngành hơn sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh. Điều này cho thấy trong khi các trường đại học nói về việc học song ngành như cơ hội để sinh viên phát triển kiến thức và kỹ năng theo hướng liên ngành, sinh viên lại thường lựa chọn học song ngành như một chiến lược ứng phó với tình trạng bất ổn định mang tính hệ thống.
 
Thay đổi này đặt ra những câu hỏi về tính bền vững và giá trị của việc tích lũy bằng cấp. Liệu việc học hai chuyên ngành cùng lúc có thực sự làm tăng khả năng tuyển dụng? Liệu sinh viên có thực sự được mở mang trí tuệ, hay họ chỉ đơn thuần tăng khối lượng học tập, gây áp lực lên năng lực nhận thức và cảm xúc? Và các trường đại học nên phản ứng thế nào để đảm bảo rằng việc theo đuổi nhiều văn bằng không làm gia tăng bất bình đẳng hoặc hy sinh sức khỏe và hạnh phúc của người học?

Động lực

Trước đây, sinh viên học song ngành chủ yếu để bổ sung tri thức, với những cặp đôi như triết học và chính trị hoặc kinh tế và toán học giúp làm giàu học thuật một cách sâu sắc.
 
Tuy nhiên, ngày nay, động lực đã thay đổi. Theo dữ liệu năm 2024 của Trung tâm Thống kê Giáo dục Quốc gia Mỹ, tỷ lệ đăng ký học đa chuyên ngành tại nước này đã tăng gần gấp đôi trong thập kỷ qua, không phải do trí tò mò mà do nỗi sợ mất an toàn tài chính.
 
Sinh viên tốt nghiệp ngày càng nhận thấy một chuyên ngành duy nhất hiếm khi đảm bảo việc làm. Thống kê gần đây cho biết chỉ một phần ba số sinh viên mới tốt nghiệp làm các công việc liên quan trực tiếp đến chuyên ngành của họ, trong khi gần một nửa cho biết họ cảm thấy không đủ năng lực để đáp ứng công việc mà họ tìm kiếm. Trong bối cảnh này, chuyên ngành thứ hai trở thành một hình thức tự vệ, một cách để mở rộng danh mục năng lực sẵn có trong tương lai.
 
Các trường đại học đã củng cố xu hướng này bằng cách tích cực tiếp thị các chương trình học song bằng và lộ trình tích hợp. Sự phát triển nhanh chóng của các văn bằng nhỏ và các loại chứng chỉ có thể tích lũy thành bằng cấp càng làm mờ ranh giới giữa chuyên ngành chính, chuyên ngành phụ và đào tạo nghề, phản ánh điều mà nhà xã hội học Randall Collins gọi là “lạm phát bằng cấp”.
 
Khi số lượng người có bằng cấp tăng lên, “tín hiệu” về năng lực của người sở hữu bằng cấp gửi đến nhà tuyển dụng bị yếu đi, buộc sinh viên phải tích lũy thêm văn bằng để trở nên nổi bật hơn. Ngược lại, các nhà tuyển dụng thường hiểu việc học nhiều chuyên ngành chính là dấu hiệu của tham vọng, khả năng thích ứng và sức bật, điều này kéo sinh viên vào một vòng xoáy cạnh tranh ngày càng leo thang.

Những hạn chế

Đằng sau xu hướng học song bằng là sự pha trộn mạnh mẽ giữa tham vọng và nỗi lo. Đối với nhiều sinh viên, quyết định học chuyên ngành thứ hai không hướng đến mục đích học thuật mà là cơ chế đối phó về tâm lý. Và chiến lược này đi kèm với những tổn hại đáng kể. Sinh viên theo học hai chuyên ngành thường xuyên báo cáo tình trạng căng thẳng, kiệt sức và thiếu thời gian. Một số nghiên cứu lưu ý rằng khối lượng nhiệm vụ học tập của sinh viên học hai chuyên ngành vượt sinh viên học một chuyên ngành từ 15% đến 25%.
 

Học song ngành không phải lúc nào cũng giúp tăng thu nhập, mà hiệu quả này chỉ xuất hiện trong một số lựa chọn cụ thể. Ảnh minh họa: studybreaks.com

Nghiên cứu thực nghiệm làm lung lay niềm tin phổ biến rằng bằng cấp cao hơn tự động dẫn đến thu nhập cao hơn. Các nghiên cứu phân tích sự dịch chuyển của sinh viên tốt nghiệp giữa các nhóm thu nhập cho thấy giá trị của việc học hai chuyên ngành phụ thuộc phần lớn vào sự kết hợp cụ thể của các lĩnh vực chứ không chỉ riêng số lượng văn bằng. Theo nghiên cứu được trích dẫn rộng rãi của Alison Del Rossi và Joni Hersch, mặc dù sinh viên học hai chuyên ngành có thể kiếm được mức lương trung bình cao hơn một chút (2,3%), nhưng mức cải thiện này tập trung vào các sự kết hợp chuyên ngành cụ thể, đặc biệt là sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật và kỹ năng chuyên môn.
 
Lợi ích kinh tế cao nhất đạt được khi chuyên ngành thứ hai đem đến một bộ kỹ năng hoàn toàn mới, tạo ra khả năng chuyển đổi giữa các loại nghề nghiệp thay vì chỉ củng cố kiến thức về cùng một ngành.
 
Phân tích quy mô lớn năm 2024 của Andrew S. Hanks và cộng sự cho thấy sinh viên học hai chuyên ngành có mức thu nhập ổn định và ít biến động lên xuống đáng kể so với người học một chuyên ngành. Họ cũng ít có nguy cơ bị tác động tiêu cực từ những biến động trên thị trường lao động, thấp hơn khoảng 56% so với những người học một chuyên ngành.
 
Điều quan trọng là, tác dụng bảo vệ này không mang tính phổ quát, chủ yếu xuất hiện khi sinh viên kết hợp các lĩnh vực học thuật khác xa nhau, tạo ra danh mục kỹ năng thực sự đa dạng. Khi hai chuyên ngành có liên quan chặt chẽ, khả năng bảo vệ trước những cú sốc thu nhập hầu như biến mất.
 
Nghiên cứu của Hanks và cộng sự cũng phát hiện những người học hai chuyên ngành có xu hướng làm việc trong các ngành nghề đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn, mặc dù khả năng thích ứng này không đồng đều và phụ thuộc vào việc họ học hai chuyên ngành nào. Nghiên cứu một lần nữa củng cố lập luận rằng học song ngành không phải lúc nào cũng giúp tăng thu nhập, mà hiệu quả này chỉ xuất hiện trong một số lựa chọn cụ thể, chứ không phải tất yếu; và việc tích lũy bằng cấp mà không đi kèm sự đa dạng hóa tri thức thì chỉ mang lại sự bảo vệ hạn chế.
 
Những phát hiện nêu trên chỉ ra một điểm yếu quan trọng trong giả định rằng thị trường lao động luôn đánh giá cao việc tích lũy bằng cấp. Các nhà tuyển dụng ngày càng ưu tiên những kỹ năng linh hoạt như tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề và giao tiếp. Đây là những kỹ năng không nhất thiết sẽ tăng lên khi học thêm chuyên ngành. Trong một số trường hợp, một kỳ thực tập tốt còn mang lại cơ hội việc làm cao hơn so với việc học chuyên ngành thứ hai.
 
Đồng thời, khối lượng nhiệm vụ học tập lớn thường buộc sinh viên học hai chuyên ngành phải hy sinh các kỳ thực tập, làm giảm chính lợi thế việc làm mà họ hy vọng sẽ đạt được.
 
Việc học hai chuyên ngành đòi hỏi sinh viên phải có khả năng siêu nhận thức, tức biết lập kế hoạch, theo dõi và điều chỉnh cách học của bản thân trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tuy nhiên vấn đề này thường bị bỏ qua. Khả năng siêu nhận thức có mối tương quan chặt chẽ với thành tích học tập, nhưng trong điều kiện khối lượng nhiệm vụ học tập lớn, khả năng kiểm soát siêu nhận thức của sinh viên sẽ giảm sút.
 
Trong nghiên cứu năm 2014, Philip H Winne và Roger Azevedo lưu ý rằng sinh viên thường thiếu khả năng nhận thức cần thiết để triển khai các chiến lược học tập hiệu quả khi bị quá tải.
 
Các nghiên cứu gần đây trong tâm lý học nhận thức càng làm nổi bật mối lo này. Khi sinh viên phải chuyển đổi giữa các phương pháp tư duy – chẳng hạn tư duy định lượng trong một chuyên ngành và tư duy phân tích diễn giải trong chuyên ngành khác – thời gian, năng lượng nhận thức sẽ bị hao tổn, làm giảm hiệu quả của trí nhớ làm việc.
 
Ngoài ra, các nghiên cứu sử dụng điện não đồ (EEG) cho thấy khi phải chịu tải nhận thức kéo dài, khả năng tự đánh giá việc học (siêu nhận thức) bị suy giảm, dẫn đến cảm giác hiểu biết nhưng thực chất không chuyển hóa thành học sâu.
 
Tuy nhiên, có bằng chứng về việc các biện pháp can thiệp như nhật ký học tập, các hoạt động tự quản lý và kiểm soát việc học, và hoạt động tư vấn có mục tiêu và quy trình có thể làm giảm tình trạng quá tải nhận thức và tăng cường năng lực học tích hợp. Nếu các trường đại học muốn thúc đẩy các lộ trình học đa chuyên ngành, họ phải coi siêu nhận thức không phải như một kỹ năng tùy chọn mà là nền tảng cho thành công của sinh viên.
 
Một số sinh viên theo đuổi chuyên ngành kép không chỉ vì lý do kinh tế hay tâm lý mà còn vì ngành học chính của họ có vẻ hạn hẹp về kiến thức. Ví dụ, môn kinh tế ở bậc đại học thường được trình bày như môn học “trung lập về giá trị”, tức là tập trung vào các con số, mô hình và phân tích kỹ thuật mà ít nhấn mạnh các vấn đề đạo đức, triết học hay giá trị xã hội. Nói cách khác, các khóa học kinh tế thường giản lược hoặc bỏ qua các câu hỏi về đúng – sai, tốt – xấu, hay các hệ giá trị, khiến sinh viên ít được khuyến khích suy nghĩ về hệ quả đạo đức hoặc triết lý của các quyết định kinh tế. Các nghiên cứu chứng minh rằng sinh viên chuyên ngành kinh tế hiếm khi được tiếp xúc với các quan điểm đạo đức đa chiều, khiến họ có hiểu biết hạn chế về đời sống kinh tế.
 
Các chuyên ngành khác cũng tương tự vì hầu hết đều ưu tiên chuyên môn hơn là nghiên cứu đạo đức, khiến sinh viên có hiểu biết rời rạc về thực tế xã hội phức tạp. Sự bó hẹp trong chuyên môn này góp phần giải thích tại sao một số sinh viên cảm thấy bắt buộc phải học thêm chuyên ngành thứ hai trong lĩnh vực nhân văn hoặc khoa học xã hội: không phải để cạnh tranh, mà để bù đắp cho những khoảng trống kiến thức.
 
Khi các chuyên ngành bỏ qua lý luận đạo đức, hiểu biết bối cảnh hoặc tích hợp liên ngành, sinh viên thường học thêm các chuyên ngành khác để xây dựng một cái nhìn toàn diện hơn cả về học thuật lẫn đạo đức. Động lực này định nghĩa lại việc học hai chuyên ngành không đơn thuần là tích lũy bằng cấp mà còn là một phản ứng trước những hạn chế của cách vận hành khép kín giữa các khoa và chương trình đào tạo trong trường đại học.

Vấn đề của toàn cầu

Không chỉ nước Mỹ mới chứng kiến sự gia tăng của chương trình đào tạo song ngành. Trên toàn cầu, các trường đại học đang mở rộng các lựa chọn song bằng với tốc độ chóng mặt. Năm 2019, Hiệp hội Các trường đại học quốc tế (IAU) báo cáo rằng hơn 60% các trường hiện cung cấp các chương trình liên kết hoặc đa bằng, với con số này tăng lên tới 88% ở Bắc Mỹ.
 
Tiến trình Bologna của châu Âu ủng hộ chương trình đào tạo song bằng xuyên biên giới. Các trường đại học liên kết với nước ngoài của Trung Quốc và Chính sách Giáo dục Quốc gia năm 2020 của Ấn Độ cũng khuyến khích việc học đa chuyên ngành.
 
Tuy nhiên, sự mở rộng này diễn ra không đồng đều. Sinh viên xuất thân từ gia đình khá giả có nhiều khả năng hoàn thành chương trình đào tạo song ngành hơn, trong khi sinh viên xuất thân từ các gia đình có thu nhập thấp thường thiếu thời gian, nguồn lực tài chính hoặc hỗ trợ tư vấn cần thiết.
 
Nghiên cứu từ năm 2019 của Trung tâm Phân tích giáo dục sau trung học và việc làm ở Mỹ chỉ ra việc hoàn thành chương trình đào tạo song ngành có mối tương quan chặt chẽ với tình trạng kinh tế – xã hội của cá nhân. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng các chương trình đào tạo đa chuyên ngành có thể làm tăng, thay vì giảm, bất bình đẳng. Nếu không có cơ chế chính sách hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, học song ngành có nguy cơ trở thành lựa chọn xa xỉ, chủ yếu dành cho những người đã có lợi thế về giáo dục.
 
Để việc học đồng thời hai chuyên ngành trở nên công bằng và bền vững, cần cải cách chính sách ở cả cấp độ cơ sở đào tạo và cấp hệ thống. Các trường đại học cần cân nhắc chương trình học, không chỉ coi đó là tập hợp các môn học riêng lẻ mà là các lộ trình học tập liền lạc, hỗ trợ khả năng tích hợp kiến thức giữa các lĩnh vực. Các khóa luận tổng kết, hội thảo liên ngành và hồ sơ học tập có thể giúp sinh viên kết nối các chuyên ngành của mình thay vì phân mảnh kiến thức.
 
Các trường cũng cần củng cố hệ thống tư vấn để giúp sinh viên hiểu được sự tương tác giữa các chuyên ngành, dự đoán khối lượng nhiệm vụ học tập tăng đột biến và điều chỉnh các quyết định học tập cho phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp. Việc hỗ trợ các lộ trình học đa chuyên ngành cũng đòi hỏi các chính sách thúc đẩy công bằng: hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu, lịch học linh hoạt và tư vấn toàn diện có thể giảm bớt rào cản cho sinh viên có ít nguồn lực hơn.
 
Sức khỏe tâm thần phải trở thành một tiêu chí chất lượng cốt lõi. Các trường đại học nên tích hợp các chỉ số về hạnh phúc vào khung bảo đảm chất lượng.
 
Cuối cùng, các cơ quan quản lý phải chắc chắn rằng việc bùng nổ lượng sinh viên học hai chuyên ngành không dẫn đến tình trạng "bằng cấp tràn lan" – tức mở rộng các chương trình đào tạo cấp bằng một cách thiếu kiểm soát. Các cơ quan kiểm định ở Úc và châu Âu đã khuyến nghị nên đánh giá chất lượng tích hợp của các chương trình đào tạo đa chuyên ngành thay vì chỉ đơn thuần thống kê số tín chỉ.
Theo khoahocphattrien.vn

 

Lượt xem: 4

Tin mới nhất:

Văn bản chỉ đạo điều hành

Thông báo nhân sự Ban Chấp hành, Ban Thường vụ, Ban Kiẻm tra và giới thiệu nhân sự lãnh đạo hội do Đảng, Nhà nước giao nhiệm vụ cấp tỉnh thực hiện hợp nhất

Thông báo kết luận của đồng chí Bí thư tỉnh ủy tại cuộc họp ứng phó, khắc phục hậu quả thiên tai do bão số 10

Về việc tổ chức thực hiện văn bản số 246/LHHVN ngày 16/4/2025 của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

Quyết định Sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 12 Quy chế xét chọn, tôn vinh danh hiệu “Trí thức khoa học và công nghệ tiêu biểu” trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang ban hành kèm theo Quyết định số 15/2021/QĐ-UBND ngày 24 tháng 9 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang

V/v đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN, BVMT năm 2025

Quyết định trao giải thưởng Cuộc thi Sáng tạo dành cho thanh thiếu niên, nhi đồng tỉnh Tuyên Quang năm 2023

V/v triển khai và thực hiện văn bản

V/v hưởng ứng, tham gia cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu pháp luật về xử lý vi phạm hành chính"

Triển khai và thực hiện văn bản

Phối hợp triển khai thực hiện kế hoạch số 57/KH-UBND ngày 27/3/2023 của UBND tỉnh

Kế hoạch Thực hiện Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang

Thông báo công khai danh sách đề nghị UBND tỉnh tặng danh hiệu "Trí thức Khoa học và Công nghệ tiêu biểu" năm 2023

Chưa có video
Số lượt truy cập: 2580639- Đang online : 1115